Thống kê giải đặc biệt KQXS Vũng Tàu theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
2
62794
26771
23645
3
41020
4
20887
5
75638
6
58675
42788
7
59327
8
9
41183
03428
87413
10
11
27320
12
16127
13
82400
81084
14
52041
15
16
17879
82277
81955
17
18
30531
19
41747
20
04311
20627
21
38878
22
23
04805
21561
35100
24
25
61074
26
33719
27
78591
83648
28
53320
29
30
01648
91776
58175
31