Stt |
Tên giấc mơ |
Bộ số tương ứng |
201 |
Cái bình |
85 |
202 |
Cái cân |
89 – 86 |
203 |
Cái câu |
01 – 26 – 73 |
204 |
Cái cày |
26 – 75 – 56 |
205 |
Cái chậu |
94 – 32 |
206 |
Cái chày |
11 – 98 |
207 |
Cái chén |
93 |
208 |
Cái chổi |
85 – 93 |
209 |
Cái chum |
75 – 35 |
210 |
Cái cù |
02 – 32 – 62 |
211 |
Cái dấu |
25 – 75 |
212 |
Cái ghế |
49 – 68 |
213 |
Cái giếng |
92 – 29 |
214 |
Cái kẹo |
36 – 02 |
215 |
Cái kim |
84 – 34 |
216 |
Cái kính |
85 |
217 |
Cái làn |
84 – 85 |
218 |
Cái mả |
30 – 70 – 40 – 90 |
219 |
Cái mai |
19 – 91 – 87 |
220 |
Cái mâm |
18 – 81 – 86 |
221 |
Cái màn |
85 – 97 |
222 |
Cái màn xanh |
14 – 41 |
223 |
Cái miệng |
78 |
224 |
Cái miếu |
63 – 68 |
225 |
Cái môi |
00 – 75 |
226 |
Cái mũ |
28 – 46 – 86 – 68 |
227 |
Cái muôi |
71 |
228 |
Cái nhà |
27 – 77 – 91 – 41 |
229 |
Cái nhẫn |
81 |
230 |
Cãi nhau |
36 – 37 – 68 |
231 |
Cái nhìn hẹp hòi |
72 – 72 |
232 |
Cái nhìn nham hiểm |
61 – 49 |
233 |
Cái nhìn tốt |
27 – 72 |
234 |
Cái nón |
05 – 15 – 75 |
235 |
Cái tát |
6 |
236 |
Cái tẩu |
26 – 75 – 21 |
237 |
Cái thìa |
54 |
238 |
Cái thuổng |
94 – 96 |
239 |
Cái tích |
93 |
240 |
Cái xẻng |
63 – 64 |