Stt |
Tên giấc mơ |
Bộ số tương ứng |
1081 |
Sổ rách bìa |
45 – 49 |
1082 |
Sổ sách |
38 – 88 |
1083 |
Sông ngòi |
42 |
1084 |
Sư sãi bắt đồn |
76 – 46 |
1085 |
Sư tử |
25, 45 |
1086 |
Sư tử |
25 – 45 |
1087 |
Sửa lại hố xí |
79 – 70 |
1088 |
Súng ak |
86 |
1089 |
Súng b40 |
18 – 64 |
1090 |
Súng bắn dài |
68 |
1091 |
Súng hơi |
00 – 97 |
1092 |
Suối nước đục |
09 – 18 |
1093 |
Suối nước trong |
41 – 47 |
1094 |
Sụt lở |
09 – 13 |
1095 |
Tai nạn |
00 – 07 – 70 – 46 |
1096 |
Tai nạn ô tô |
69 – 54 |
1097 |
Tai nạn tàu hỏa |
07 – 26 |
1098 |
Tai nạn xe máy |
95 |
1099 |
Tắm bồn |
61 – 82 – 76 |
1100 |
Tắm nước lạnh |
61 – 86 |
1101 |
Tắm nước trong |
16 – 61 |
1102 |
Tắm sông |
94 – 76 |
1103 |
Tàn sát |
05 – 59 |
1104 |
Tảng đá |
20 – 40 – 60 – 80 |
1105 |
Tập võ |
70 – 72 |
1106 |
Tầu bay |
10 – 11 |
1107 |
Tàu biển |
11 – 70 – 90 |
1108 |
Tầu hỏa |
74 – 72 |
1109 |
Tàu thủy |
11 – 16 |
1110 |
Tàu thủy cháy |
38 – 83 |
1111 |
Tẩy rửa |
62 – 41 – 10 – 01 |
1112 |
Tên giấc mơ |
Các cặp số |
1113 |
Tên lửa |
1 |
1114 |
Thạch thùng |
32 – 72 |
1115 |
Tham ăn |
69 – 84 |
1116 |
Thẩm phán quan tòa |
24 – 89 |
1117 |
Thần chết |
83 – 93 |
1118 |
Thần tài |
36 – 39 – 79 – 10 |
1119 |
Than thở |
90 – 95 |
1120 |
Thằng điên |
74 – 75 |