Thống kê giải đặc biệt KQXS Phú Yên theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
35396
72999
88191
2
14030
3
95909
4
30225
5
98458
89633
6
41653
7
8
11273
90543
17408
9
10
24892
11
07657
12
24685
05411
13
01132
14
15
59112
04936
10677
16
17
24277
18
09750
19
39064
54146
20
04209
21
22
76075
93949
53163
23
24
09379
25
11201
26
42891
65445
27
36271
28
29
63227
62902
87965
30
31