Thống kê giải đặc biệt KQXS Ninh Thuận theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
17382
2
72561
86345
3
92018
4
5
35550
32948
92607
6
7
06022
8
64870
9
18983
16730
10
83554
11
12
41337
46562
95825
13
14
33892
15
97478
16
14306
59601
17
88604
18
19
38598
23169
69054
20
21
74554
22
80990
23
70692
35031
24
05282
25
26
79395
78039
71591
27
28
80587
29
41781
30
94532
31
46713