Thống kê giải đặc biệt KQXS Kon Tum theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
00158
2
10716
3
47141
4
79561
62104
5
99250
6
7
12770
60850
64929
8
9
08327
10
63893
11
96546
95377
12
75679
13
14
98088
27022
01721
15
16
79807
17
64996
18
97747
91324
19
83984
20
21
86467
73595
66574
22
23
51571
24
26687
25
04553
49142
26
25520
27
28
24415
90521
08151
29
30
37346
31
15556