Thống kê giải đặc biệt KQXS Đà Lạt theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
49878
2
47451
3
48328
4
95934
28907
5
46482
6
7
08218
53569
09006
8
9
98763
10
73473
11
50708
13759
12
00972
13
14
90900
40278
89132
15
16
96090
17
12225
18
24115
76160
19
58920
20
21
49135
37156
56245
22
23
46423
24
79285
25
19571
08288
26
29446
27
28
81662
60261
24522
29
30
74342
31
72159