Thống kê giải đặc biệt KQXS Bình Thuận theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
39850
87042
2
17933
3
4
52104
48319
69359
5
6
01222
7
83342
8
11046
41708
9
77364
10
11
46175
55373
43249
12
13
18632
14
37809
15
83143
35628
16
00184
17
18
48723
13458
82035
19
20
89706
21
20837
22
76475
77705
23
67628
24
25
08936
02680
02383
26
27
49289
28
25265
29
17110
16862
30
86373
31