Thống kê giải đặc biệt KQXS Bến Tre theo năm chính xác nhất

Ngày T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
1
2
48151
23472
86615
3
68499
4
90731
5
87582
6
60276
65402
7
99172
8
9
75464
91530
28993
10
11
75348
12
40145
13
70241
11029
14
89785
15
16
49564
63725
31593
17
18
15568
19
81760
20
57681
33147
21
66130
22
23
45383
56364
20113
24
25
24010
26
74273
27
66591
08408
28
85123
29
30
85772
43664
89755
31